Có 2 kết quả:

突发奇想 tū fā qí xiǎng ㄊㄨ ㄈㄚ ㄑㄧˊ ㄒㄧㄤˇ突發奇想 tū fā qí xiǎng ㄊㄨ ㄈㄚ ㄑㄧˊ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly have a thought (idiom)
(2) suddenly be inspired to do something

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly have a thought (idiom)
(2) suddenly be inspired to do something

Bình luận 0